Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/127620690.webp
maksustama
Ettevõtteid maksustatakse erinevalt.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/120193381.webp
abielluma
Paar on just abiellunud.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/115172580.webp
tõestama
Ta soovib tõestada matemaatilist valemit.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/38753106.webp
rääkima
Kinos ei tohiks liiga valjult rääkida.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/109766229.webp
tundma
Ta tunneb sageli end üksikuna.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/123844560.webp
kaitsma
Kiiver peaks kaitsma õnnetuste eest.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/100585293.webp
pöörama
Peate siin auto ümber pöörama.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/96748996.webp
jätkama
Karavan jätkab oma teekonda.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/118227129.webp
küsima
Ta küsis teed.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/74693823.webp
vajama
Sul on rehvi vahetamiseks tõstukit vaja.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/87205111.webp
üle võtma
Rohevähid on üle võtnud.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/102447745.webp
tühistama
Ta kahjuks tühistas koosoleku.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.