Từ vựng
Học động từ – Estonia
põletama
Sa ei tohiks raha põletada.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
nakatuma
Ta nakatus viirusega.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
küsima
Ta küsis teed.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
väljuma
Ta väljub autost.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
kasutama
Tules kasutame gaasimaske.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
kinni jääma
Ta jäi köiesse kinni.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
võrdlema
Nad võrdlevad oma näitajaid.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
viskama
Ta viskab palli korvi.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
võitma
Ta üritab males võita.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
koostööd tegema
Me töötame koos meeskonnana.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.