Từ vựng
Học động từ – Estonia
ära viskama
Neid vanu kummirehve tuleb eraldi ära visata.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
maha viskama
Härg viskas mehe maha.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
abielluma
Paar on just abiellunud.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
külastama
Vana sõber külastab teda.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
katma
Laps katab oma kõrvu.
che
Đứa trẻ che tai mình.
vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
töötama
Ta peab kõigi nende failide kallal töötama.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
halvasti rääkima
Klassikaaslased räägivad temast halvasti.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
tähelepanu pöörama
Liiklusmärkidele tuleb tähelepanu pöörata.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
tundma
Ta tunneb sageli end üksikuna.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
tõlkima
Ta oskab tõlkida kuues keeles.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.