Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/77646042.webp
põletama
Sa ei tohiks raha põletada.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nakatuma
Ta nakatus viirusega.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/118227129.webp
küsima
Ta küsis teed.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/40129244.webp
väljuma
Ta väljub autost.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/106203954.webp
kasutama
Tules kasutame gaasimaske.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/42988609.webp
kinni jääma
Ta jäi köiesse kinni.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/102167684.webp
võrdlema
Nad võrdlevad oma näitajaid.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/115847180.webp
aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/55128549.webp
viskama
Ta viskab palli korvi.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/113248427.webp
võitma
Ta üritab males võita.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/118343897.webp
koostööd tegema
Me töötame koos meeskonnana.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/32312845.webp
välistama
Grupp välistab ta.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.