Từ vựng

Học động từ – Ba Tư

cms/verbs-webp/113979110.webp
همراهی کردن
دوست دخترم دوست دارد همراه من به خرید بیاید.
hmraha kerdn
dwst dkhtrm dwst dard hmrah mn bh khrad baaad.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/104907640.webp
جمع کردن
کودک از مهدکودک جمع می‌شود.
jm’e kerdn
kewdke az mhdkewdke jm’e ma‌shwd.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/123211541.webp
باریدن
امروز بسیار برف باریده است.
baradn
amrwz bsaar brf baradh ast.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/116395226.webp
دور انداختن
کامیون زباله آشغال ما را دور می‌اندازد.
dwr andakhtn
keamawn zbalh ashghal ma ra dwr ma‌andazd.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/64278109.webp
خوردن
من سیب را خورده‌ام.
khwrdn
mn sab ra khwrdh‌am.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/100965244.webp
نگاه کردن
او به دره پایین نگاه می‌کند.
nguah kerdn
aw bh drh peaaan nguah ma‌kend.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/59552358.webp
مدیریت کردن
در خانواده شما کی پول را مدیریت می‌کند؟
mdarat kerdn
dr khanwadh shma kea pewl ra mdarat ma‌kend?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/110775013.webp
یادداشت کردن
او می‌خواهد ایده تجاری خود را یادداشت کند.
aaddasht kerdn
aw ma‌khwahd aadh tjara khwd ra aaddasht kend.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
دور کردن
یک قو بقیه‌ی قوها را دور می‌زند.
dwr kerdn
ake qw bqah‌a qwha ra dwr ma‌znd.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/81885081.webp
سوزاندن
او یک کبریت را سوزانده است.
swzandn
aw ake kebrat ra swzandh ast.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/116067426.webp
فرار کردن
همه از آتش فرار کردند.
frar kerdn
hmh az atsh frar kerdnd.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/80552159.webp
کار کردن
موتورسیکلت خراب است؛ دیگر کار نمی‌کند.
kear kerdn
mwtwrsakelt khrab ast؛ dagur kear nma‌kend.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.