Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/50772718.webp
скасаваць
Дагавор быў скасаваны.
skasavać
Dahavor byŭ skasavany.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/112755134.webp
дзваніць
Яна можа дзваніць толькі падчас абеднага перарыву.
dzvanić
Jana moža dzvanić toĺki padčas abiednaha pieraryvu.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/85615238.webp
захоўваць
Захоўвайце спакой у надзвычайных сітуацыях.
zachoŭvać
Zachoŭvajcie spakoj u nadzvyčajnych situacyjach.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/96531863.webp
прайсці
Ці можа кошка прайсці праз гэту дзіру?
prajsci
Ci moža koška prajsci praz hetu dziru?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/23258706.webp
падымаць
Верталёт падымае двух чалавек.
padymać
Viertaliot padymaje dvuch čalaviek.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/108520089.webp
утрымліваць
Рыба, сыр і молако утрымліваюць многа бялка.
utrymlivać
Ryba, syr i molako utrymlivajuć mnoha bialka.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/123844560.webp
ахоўваць
Шлем мае ахоўваць ад аварый.
achoŭvać
Šliem maje achoŭvać ad avaryj.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/119895004.webp
пісаць
Ён піше ліст.
pisać
Jon pišje list.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/64904091.webp
збіраць
Нам трэба збіраць усе яблыкі.
zbirać
Nam treba zbirać usie jablyki.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/91997551.webp
разумець
Нельга разумець усё пра камп’ютары.
razumieć
Nieĺha razumieć usio pra kampjutary.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/109099922.webp
нагадваць
Камп’ютар нагадвае мне пра маія прызначэнні.
nahadvać
Kampjutar nahadvaje mnie pra maija pryznačenni.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/96476544.webp
намічаць
Дата намічаецца.
namičać
Data namičajecca.
đặt
Ngày đã được đặt.