Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/119613462.webp
คาดหวัง
น้องสาวของฉันคาดหวังเด็ก
khād h̄wạng
n̂xng s̄āw k̄hxng c̄hạn khād h̄wạng dĕk
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/122605633.webp
ย้าย
เพื่อนบ้านของเรากำลังย้าย.
Ŷāy
pheụ̄̀xnb̂ān k̄hxng reā kảlạng ŷāy.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/110347738.webp
ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/105785525.webp
กำลังจะเกิดขึ้น
ภัยพิบัติกำลังจะเกิดขึ้น
kảlạng ca keid k̄hụ̂n
p̣hạy phibạti kảlạng ca keid k̄hụ̂n
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/123380041.webp
เกิดกับ
มีสิ่งใดเกิดขึ้นกับเขาในอุบัติเหตุที่ทำงาน?
keid kạb
mī s̄ìng dı keid k̄hụ̂n kạb k̄heā nı xubạtih̄etu thī̀ thảngān?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/118485571.webp
ทำ
พวกเขาต้องการทำบางสิ่งเพื่อสุขภาพของพวกเขา.
Thả
phwk k̄heā t̂xngkār thả bāng s̄ìng pheụ̄̀x s̄uk̄hp̣hāph k̄hxng phwk k̄heā.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/103274229.webp
กระโดดขึ้น
เด็กกระโดดขึ้น
kradod k̄hụ̂n
dĕk kradod k̄hụ̂n
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ตื่น
เขาเพิ่งตื่น
tụ̄̀n
k̄heā pheìng tụ̄̀n
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/102728673.webp
ขึ้น
เขาขึ้นบันได
K̄hụ̂n
k̄heā k̄hụ̂n bạndị
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/113253386.webp
ทำงานได้
มันไม่ทำงานได้ครั้งนี้
thảngān dị̂
mạn mị̀ thảngān dị̂ khrậng nī̂
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/118008920.webp
เริ่ม
โรงเรียนกำลังเริ่มให้เด็กๆ
reìm
rongreīyn kảlạng reìm h̄ı̂ dĕk«
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/95938550.webp
พาไปด้วย
เราพาต้นคริสต์มาสตรีไปด้วย
phā pị d̂wy
reā phā t̂n khris̄t̒mās̄ trī pị d̂wy
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.