Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/108970583.webp
ตกลง
ราคาตรงกับการคำนวณ
tklng
rākhā trng kạb kār khảnwṇ
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/22225381.webp
ออกเดินทาง
เรือออกเดินทางจากท่าเรือ
xxk deinthāng
reụ̄x xxk deinthāng cāk th̀āreụ̄x
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/18316732.webp
ขับรถผ่าน
รถขับผ่านต้นไม้
k̄hạb rt̄h p̄h̀ān
rt̄h k̄hạb p̄h̀ān t̂nmị̂
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/62788402.webp
สนับสนุน
เรายินดีสนับสนุนความคิดของคุณ
s̄nạbs̄nun
reā yindī s̄nạbs̄nun khwām khid k̄hxng khuṇ
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/104167534.webp
มี
ฉันมีรถแดงสปอร์ต
c̄hạn mī rt̄h dæng s̄pxr̒t
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/32685682.webp
รู้
เด็กรู้เรื่องการทะเลาะกันของพ่อแม่
rū̂
dĕk rū̂ reụ̄̀xng kār thaleāa kạn k̄hxng ph̀x mæ̀
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/55128549.webp
โยน
เขาโยนลูกบอลเข้าตะกร้า
yon
k̄heā yon lūkbxl k̄hêā takr̂ā
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/114052356.webp
เผา
เนื้อไม่ควรถูกเผาบนกริล
p̄heā
neụ̄̂x mị̀ khwr t̄hūk p̄heā bn kril
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/123179881.webp
ฝึก
เขาฝึกทุกวันด้วยสเก็ตบอร์ดของเขา
f̄ụk
k̄heā f̄ụk thuk wạn d̂wy s̄ kĕ tb xr̒d k̄hxng k̄heā
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/119501073.webp
อยู่ตรงข้าม
มีปราสาทอยู่ - มันอยู่ตรงข้าม!
xyū̀ trng k̄ĥām
mī prās̄āth xyū̀ - mạn xyū̀ trng k̄ĥām!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/123237946.webp
เกิดขึ้น
มีอุบัติเหตุเกิดขึ้นที่นี่
keid k̄hụ̂n
mī xubạtih̄etu keid k̄hụ̂n thī̀ nī̀
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/88615590.webp
บรรยาย
มีวิธีบรรยายสีอย่างไร
brryāy
mī wiṭhī brryāy s̄ī xỳāngrị
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?