Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/25599797.webp
ลด
คุณประหยัดเงินเมื่อคุณลดอุณหภูมิห้อง
ld
khuṇ prah̄yạd ngein meụ̄̀x khuṇ ld xuṇh̄p̣hūmi h̄̂xng
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/77572541.webp
นำออก
ช่างฝีมือนำกระเบื้องเก่าออก
nả xxk
ch̀āng f̄īmụ̄x nả krabeụ̄̂xng kèā xxk
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/38620770.webp
แนะนำ
ไม่ควรแนะนำน้ำมันเข้าไปในพื้นดิน
næanả
mị̀ khwr næanả n̂ảmạn k̄hêāpị nı phụ̄̂n din
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/80060417.webp
ขับรถ
เธอขับรถออกไป
k̄hạb rt̄h
ṭhex k̄hạb rt̄h xxk pị
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/85860114.webp
ไปต่อ
คุณไม่สามารถไปต่อได้ในจุดนี้
pị t̀x
khuṇ mị̀ s̄āmārt̄h pị t̀x dị̂ nı cud nī̂
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/44159270.webp
ส่งคืน
ครูส่งคืนบทความให้นักเรียน
s̄̀ng khụ̄n
khrū s̄̀ng khụ̄n bthkhwām h̄ı̂ nạkreīyn
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/129300323.webp
แตะ
เกษตรกรแตะต้นไม้ของเขา
tæa
kes̄ʹtrkr tæa t̂nmị̂ k̄hxng k̄heā
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/859238.webp
ประกอบอาชีพ
เธอประกอบอาชีพที่แปลกตา
prakxb xāchīph
ṭhex prakxb xāchīph thī̀ pælk tā
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/76938207.webp
อาศัยอยู่
เราอาศัยอยู่ในเต็นท์ในช่วงวันหยุด
Xāṣ̄ạy xyū̀
reā xāṣ̄ạy xyū̀ nı tĕnth̒ nı ch̀wng wạn h̄yud
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/116358232.webp
เกิดขึ้น
เกิดสิ่งไม่ดีขึ้น
keid k̄hụ̂n
keid s̄ìng mị̀ dī k̄hụ̂n
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/84330565.webp
ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง
chı̂ welā
chı̂ welā nān k̀xn thī̀ krapěā k̄heā ca mā t̄hụng
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/120801514.webp
คิดถึง
ฉันจะคิดถึงคุณมาก!
Khidt̄hụng
c̄hạn ca khidt̄hụng khuṇ māk!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!