Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/122707548.webp
ยืน
นักปีนเขากำลังยืนบนยอดเขา
yụ̄n
nạk pīn k̄heā kảlạng yụ̄n bn yxd k̄heā
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/119747108.webp
กิน
เราจะกินอะไรวันนี้?
kin
reā ca kin xarị wạn nī̂?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/112407953.webp
ฟัง
เธอฟังและได้ยินเสียง
fạng
ṭhex fạng læa dị̂yin s̄eīyng
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/129403875.webp
ระฆัง
ระฆังดังทุกวัน
Raḳhạng
raḳhạng dạng thuk wạn
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/10206394.webp
ทน
เธอทนความปวดแทบไม่ไหว!
thn
ṭhex thn khwām pwd thæb mị̀ h̄ịw!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/96710497.webp
ทำให้เกิน
วาฬทำให้เกินสัตว์ทุกชนิดเมื่อพูดถึงน้ำหนัก
thảh̄ı̂ kein
wāḷ thảh̄ı̂ kein s̄ạtw̒ thuk chnid meụ̄̀x phūd t̄hụng n̂ảh̄nạk
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ประทับใจ
สิ่งนั้นทำให้เราประทับใจจริงๆ!
Prathạbcı
s̄ìng nận thảh̄ı̂ reā prathạbcı cring«!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/34397221.webp
โทร
ครูโทรให้นักเรียน
thor
khrū thor h̄ı̂ nạkreīyn
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/78932829.webp
สนับสนุน
เราสนับสนุนความคิดสร้างสรรค์ของลูกของเรา
s̄nạbs̄nun
reā s̄nạbs̄nun khwām khid s̄r̂āngs̄rrkh̒ k̄hxng lūk k̄hxng reā
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/104302586.webp
รับ
ฉันได้รับเงินทอนกลับมา
Rạb
c̄hạn dị̂ rạb ngeinthxn klạb mā
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/69591919.webp
เช่า
เขารับเช่ารถ
chèā
k̄heā rạb chèā rt̄h
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/120200094.webp
ผสม
คุณสามารถผสมสลัดที่ดีต่อสุขภาพด้วยผัก.
P̄hs̄m
khuṇ s̄āmārt̄h p̄hs̄m s̄lạd thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph d̂wy p̄hạk.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.