Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/108295710.webp
пишува
Децата учат да пишуваат.
pišuva
Decata učat da pišuvaat.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/106231391.webp
убива
Бактериите беа убиени по експериментот.
ubiva
Bakteriite bea ubieni po eksperimentot.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/119404727.webp
прави
Требало да го направиш тоа пред еден час!
pravi
Trebalo da go napraviš toa pred eden čas!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/101765009.webp
придружува
Кучето ги придружува.
pridružuva
Kučeto gi pridružuva.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/117284953.webp
избира
Таа избира нов пар наочари за сонце.
izbira
Taa izbira nov par naočari za sonce. @
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/27564235.webp
работи на
Тој мора да работи на сите овие досиета.
raboti na
Toj mora da raboti na site ovie dosieta.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/100434930.webp
завршува
Патеката завршува овде.
završuva
Patekata završuva ovde.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/41019722.webp
оди дома
По купување, двајцата одат дома.
odi doma
Po kupuvanje, dvajcata odat doma.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/55128549.webp
фрла
Тој ја фрла топката во кошот.
frla
Toj ja frla topkata vo košot.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/83548990.webp
се враќа
Бумерангот се врати.
se vraḱa
Bumerangot se vrati.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/40129244.webp
излегува
Таа излегува од колата.
izleguva
Taa izleguva od kolata.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/90321809.webp
троши пари
Треба да трошиме многу пари за поправки.
troši pari
Treba da trošime mnogu pari za popravki.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.