Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

идеален
идеалната тежина
idealen
idealnata težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

одличен
одлично вино
odličen
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có

машки
машкото тело
maški
maškoto telo
nam tính
cơ thể nam giới

физички
физичкиот експеримент
fizički
fizičkiot eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

совршен
совршени заби
sovršen
sovršeni zabi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

самостоен
самостојната мајка
samostoen
samostojnata majka
độc thân
một người mẹ độc thân

погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

опуштен
опуштениот заб
opušten
opušteniot zab
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

ужасен
ужасниот ајкула
užasen
užasniot ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
