Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

аеродинамичен
аеродинамичниот облик
aerodinamičen
aerodinamičniot oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

машки
машкото тело
maški
maškoto telo
nam tính
cơ thể nam giới

розов
розовиот ентериер во соба
rozov
rozoviot enterier vo soba
hồng
bố trí phòng màu hồng

грд
грдиот боксер
grd
grdiot bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

смешен
смешниот пар
smešen
smešniot par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

вистински
вистинска победа
vistinski
vistinska pobeda
thực sự
một chiến thắng thực sự

англискоговоречки
англискоговоречка школа
angliskogovorečki
angliskogovorečka škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

топол
топлите чорапи
topol
toplite čorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
