Từ vựng
Học tính từ – Armenia

բարկ
բարկ տղամարդիկներ
bark
bark tghamardikner
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ լապտերը
anhrazhesht
anhrazhesht laptery
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

անգլերեն խոսող
անգլերեն խոսող դպրոց
angleren khosogh
angleren khosogh dprots’
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

բաց
բաց պարդեպը
bats’
bats’ pardepy
mở
bức bình phong mở

չավարտված
չավարտված կամուրջը
ch’avartvats
ch’avartvats kamurjy
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

ստառչալի
ստառչալի հացասեղանգ
starrch’ali
starrch’ali hats’aseghang
cay
phết bánh mỳ cay

սխալ
սխալ ուղղություն
skhal
skhal ughghut’yun
sai lầm
hướng đi sai lầm

ձմեռային
ձմեռային լանդշաֆտ
dzmerrayin
dzmerrayin landshaft
mùa đông
phong cảnh mùa đông

ճիշտ
ճիշտ միտք
chisht
chisht mitk’
đúng
ý nghĩa đúng

լի
լի զամբյուղ
li
li zambyugh
đầy
giỏ hàng đầy

պատրաստված է մեկնելու
պատրաստված է մեկնելու ոդանավ
patrastvats e meknelu
patrastvats e meknelu vodanav
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
