Từ vựng
Học tính từ – Armenia
տրամաբանական
տրամաբանական ուտելիք
tramabanakan
tramabanakan utelik’
phong phú
một bữa ăn phong phú
անառաջարկություն
անառաջարկություն ավտոմաքրելակազմը
anarrajarkut’yun
anarrajarkut’yun avtomak’relakazmy
vô ích
gương ô tô vô ích
չառաջատար
չառաջատար աղջիկը
ch’arrajatar
ch’arrajatar aghjiky
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
անգլերեն
անգլերեն դասը
angleren
angleren dasy
Anh
tiết học tiếng Anh
միանգամից
միանգամից ջրաջրամատը
miangamits’
miangamits’ jrajramaty
độc đáo
cống nước độc đáo
ամենակամ
ամենակամ գրառում
amenakam
amenakam grarrum
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ռացիոնալ
ռացիոնալ էլեկտրականություն
rrats’ional
rrats’ional elektrakanut’yun
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
verastichanali
verastichanali seri nshan
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
արագ
արագ մեքենա
arag
arag mek’ena
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
օգնակազմակատար
օգնակազմակատար կին
ognakazmakatar
ognakazmakatar kin
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
մաքուր
մաքուր ջուր
mak’ur
mak’ur jur
tinh khiết
nước tinh khiết