Từ vựng
Học tính từ – Armenia

կիրառելի
կիրառելի ձվածեղեններ
kirarreli
kirarreli dzvatseghenner
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
hanrachanach’
hanrachanach’ konts’ert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

մթայլամտ
մթայլամտ գիշեր
mt’aylamt
mt’aylamt gisher
tối
đêm tối

մասնավոր
մասնավոր յախտ
masnavor
masnavor yakht
riêng tư
du thuyền riêng tư

անհասկանալի
անհասկանալի վատություն
anhaskanali
anhaskanali vatut’yun
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

սառեցված
սառեցված կանոն
sarrets’vats
sarrets’vats kanon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

մթություն
մթության երկինք
mt’ut’yun
mt’ut’yan yerkink’
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

պատմական
պատմական կամուրջ
patmakan
patmakan kamurj
lịch sử
cây cầu lịch sử

չմշակված
չմշակված միս
ch’mshakvats
ch’mshakvats mis
sống
thịt sống

առկա
առկա զանգակ
arrka
arrka zangak
hiện diện
chuông báo hiện diện

բազմագույն
բազմագույն զատկեղեններ
bazmaguyn
bazmaguyn zatkeghenner
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
