Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
trước đó
câu chuyện trước đó

марний
марне дзеркало автомобіля
marnyy
marne dzerkalo avtomobilya
vô ích
gương ô tô vô ích

атомний
атомний вибух
atomnyy
atomnyy vybukh
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

поганий
погане повінь
pohanyy
pohane povinʹ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

важливий
важливі дати
vazhlyvyy
vazhlyvi daty
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

залишок
залишок їжі
zalyshok
zalyshok yizhi
còn lại
thức ăn còn lại

нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận

екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
bezzusylʹnyy
bezzusylʹnyy velosypednyy shlyakh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
