Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

мокрий
мокрий одяг
mokryy
mokryy odyah
ướt
quần áo ướt

тиха
просьба бути тихим
tykha
prosʹba buty tykhym
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

м‘який
м‘яке ліжко
m‘yakyy
m‘yake lizhko
mềm
giường mềm

гарячий
гаряча реакція
haryachyy
haryacha reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo

жорстокий
жорстокий хлопчик
zhorstokyy
zhorstokyy khlopchyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

спілий
спілі гарбузи
spilyy
spili harbuzy
chín
bí ngô chín

споріднений
споріднені жести руками
sporidnenyy
sporidneni zhesty rukamy
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
bezzusylʹnyy
bezzusylʹnyy velosypednyy shlyakh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

жовтий
жовті банани
zhovtyy
zhovti banany
vàng
chuối vàng
