Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/172832476.webp
живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/117502375.webp
відкритий
відкрита штора
vidkrytyy
vidkryta shtora
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/90700552.webp
брудний
брудні спортивні взуття
brudnyy
brudni sportyvni vzuttya
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/100004927.webp
солодкий
солодкий конфект
solodkyy
solodkyy konfekt
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/132465430.webp
тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/59339731.webp
здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/89893594.webp
розгніваний
розгнівані чоловіки
roz·hnivanyy
roz·hnivani choloviky
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
повний
повна сім‘я
povnyy
povna sim‘ya
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/91032368.webp
різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/124273079.webp
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132514682.webp
допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ