Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động

відкритий
відкрита штора
vidkrytyy
vidkryta shtora
mở
bức bình phong mở

брудний
брудні спортивні взуття
brudnyy
brudni sportyvni vzuttya
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

солодкий
солодкий конфект
solodkyy
solodkyy konfekt
ngọt
kẹo ngọt

тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

розгніваний
розгнівані чоловіки
roz·hnivanyy
roz·hnivani choloviky
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ

повний
повна сім‘я
povnyy
povna sim‘ya
toàn bộ
toàn bộ gia đình

різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
