Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm

бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

легкий
легке перо
lehkyy
lehke pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

невідомий
невідомий хакер
nevidomyy
nevidomyy khaker
không biết
hacker không biết

зелений
зелені овочі
zelenyy
zeleni ovochi
xanh lá cây
rau xanh

щорічний
щорічне збільшення
shchorichnyy
shchorichne zbilʹshennya
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

банкрут
банкрутна особа
bankrut
bankrutna osoba
phá sản
người phá sản

рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng
