Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
дорогий
дорога вілла
dorohyy
doroha villa
đắt
biệt thự đắt tiền
смачний
смачний суп
smachnyy
smachnyy sup
đậm đà
bát súp đậm đà
звичайний
звичайний букет нареченої
zvychaynyy
zvychaynyy buket narechenoyi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
поганий
погане повінь
pohanyy
pohane povinʹ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
таємний
таємна інформація
tayemnyy
tayemna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
ірландський
ірландське узбережжя
irlandsʹkyy
irlandsʹke uzberezhzhya
Ireland
bờ biển Ireland
далекий
далека подорож
dalekyy
daleka podorozh
xa
chuyến đi xa
обережний
обережний хлопчик
oberezhnyy
oberezhnyy khlopchyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng
безсилий
безсилий чоловік
bezsylyy
bezsylyy cholovik
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
червоний
червоний парасолька
chervonyy
chervonyy parasolʹka
đỏ
cái ô đỏ