Từ vựng
Học tính từ – George

საქონელი
საქონელი ყველები
sakoneli
sakoneli q’velebi
tươi mới
hàu tươi

ფიტი
ფიტი ქალი
pit’i
pit’i kali
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

ბოლო
ბოლო წარდგომა
bolo
bolo ts’ardgoma
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

სულელი
სულელი გეგმა
suleli
suleli gegma
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

ექსპლიციტური
ექსპლიციტური აკრძალვა
eksp’litsit’uri
eksp’litsit’uri ak’rdzalva
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

სიყრმი
სიყრმი გოგო
siq’rmi
siq’rmi gogo
rụt rè
một cô gái rụt rè

საჭირო
საჭირო ხელსასწორი
sach’iro
sach’iro khelsasts’ori
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

დამატებითი
დამატებითი შემოსავალი
damat’ebiti
damat’ebiti shemosavali
bổ sung
thu nhập bổ sung

ალკოჰოლიკი
ალკოჰოლიკი კაცი
alk’oholik’i
alk’oholik’i k’atsi
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

უდანაშაულო
უდანაშაულო ბავშვი
udanashaulo
udanashaulo bavshvi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

გაბადებული
ახლად გაბადებული ბავშვი
gabadebuli
akhlad gabadebuli bavshvi
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
