Từ vựng
Học tính từ – George

ჯანმრთელი
ჯანმრთელი ბოსტნეული
janmrteli
janmrteli bost’neuli
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

შავი
შავი საკმებელი
shavi
shavi sak’mebeli
khô
quần áo khô

სახლში შექმნილი
სახლში შექმნილი ნივიარი
sakhlshi shekmnili
sakhlshi shekmnili niviari
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

მუქი
მუქი ღამე
muki
muki ghame
tối
đêm tối

უვადო
უვადო შენახვა
uvado
uvado shenakhva
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

უმაკერედოებლობადი
უმაკერედოებლობადი გოგო
umak’eredoeblobadi
umak’eredoeblobadi gogo
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

წინდა
წინდა კატა
ts’inda
ts’inda k’at’a
dễ thương
một con mèo dễ thương

მთელი
მთელი პიცა
mteli
mteli p’itsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

რისხვიანი
რისხვიანი პოლიციელი
riskhviani
riskhviani p’olitsieli
giận dữ
cảnh sát giận dữ

ერთგული
ერთგული სიყვარულის ნიშანი
ertguli
ertguli siq’varulis nishani
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

ვარდისფერი
ვარდისფერი სიახლე
vardisperi
vardisperi siakhle
hồng
bố trí phòng màu hồng
