Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/120255147.webp
i ndihmueshëm
një këshillim i ndihmueshëm
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/133073196.webp
i sjellshëm
adhuruesi i sjellshëm
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/121712969.webp
i kafshëm
një mur druri i kafshëm
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/78306447.webp
vjetor
rritja vjetore
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/105518340.webp
i ndyrë
ajri i ndotur
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/102474770.webp
i dështuar
kërkimi i dështuar i shtëpisë
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132144174.webp
i kujdesshëm
djali i kujdesshëm
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/122960171.webp
i saktë
një mendim i saktë
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
fizik
eksperimenti fizik
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/116632584.webp
me kurva
rruga me kurva
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/60352512.webp
mbetur
ushqimi që ka mbetur
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/36974409.webp
absolutisht
një kënaqësi absolute
nhất định
niềm vui nhất định