Từ vựng
Học tính từ – Croatia
uspješan
uspješni studenti
thành công
sinh viên thành công
nečitak
nečitak tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
moderan
moderan medij
hiện đại
phương tiện hiện đại
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
jednostavan
jednostavno piće
đơn giản
thức uống đơn giản
bez napora
biciklistička staza bez napora
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
krivudavo
krivudava cesta
uốn éo
con đường uốn éo
ogroman
ogromni dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn
duboko
duboki snijeg
sâu
tuyết sâu
mlad
mladi boksač
trẻ
võ sĩ trẻ
dug
dugi kosa
dài
tóc dài