Từ vựng
Học tính từ – Croatia

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

zaljubljen
zaljubljeni par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

sjajno
sjajni pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

zimski
zimska krajolika
mùa đông
phong cảnh mùa đông

poznat
poznati hram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

povijesno
povijesni most
lịch sử
cây cầu lịch sử

slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

genijalan
genijalna maska
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

dugotrajno
dugotrajna investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

seksualno
seksualna požuda
tình dục
lòng tham dục tình
