Từ vựng
Học tính từ – Croatia

mutno
mutno pivo
đục
một ly bia đục

električan
električna planinska željeznica
điện
tàu điện lên núi

masno
masna osoba
béo
một người béo

smiješan
smiješne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

nevjerojatan
nevjerojatna nesreća
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

velik
velika Statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

lud
luda žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

teško
teška sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

zreo
zrele bundeve
chín
bí ngô chín

pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

ljutito
ljuta žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
