Từ vựng
Học tính từ – Croatia
romantičan
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
potreban
potrebna zimska guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
suh
suho rublje
khô
quần áo khô
srodan
srodni znakovi rukom
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
lijen
lijeni život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
samostalno
samostalna majka
độc thân
một người mẹ độc thân
hladno
hladno vrijeme
lạnh
thời tiết lạnh
odmorno
odmoran odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
stroga
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
snažan
snažan potres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
šepav
šepavi muškarac
què
một người đàn ông què