Từ vựng
Học tính từ – Croatia

pregledan
pregledan indeks
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

vertikalan
vertikalna stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

apsolutno
apsolutna pitkost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

bogata
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có

kompetentan
kompetentni inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi

prastaro
prastare knjige
cổ xưa
sách cổ xưa

poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

zanimljivo
zanimljiva tekućina
thú vị
chất lỏng thú vị

zasnježeno
zasnežene grane
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

malo
malo hrane
ít
ít thức ăn

središnji
središnja tržnica
trung tâm
quảng trường trung tâm
