Từ vựng
Học tính từ – Croatia

bezbojno
bezbojna kupaonica
không màu
phòng tắm không màu

maloljetno
maloljetna djevojka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

bogata
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có

nemoguć
nemoguć bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

domaći
domaći jagodasti koktel
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

muški
muško tijelo
nam tính
cơ thể nam giới

legalno
legalni pištolj
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

potreban
potrebna svjetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

jak
jak vrtlog vjetra
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

ovisan o alkoholu
muškarac ovisan o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ružan
ružni boksač
xấu xí
võ sĩ xấu xí
