Từ vựng
Học tính từ – Croatia

vertikalan
vertikalna stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải

grijano
grijani bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

korisno
korisno savjetovanje
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

iskren
iskrena prisega
trung thực
lời thề trung thực

uobičajen
uobičajena vjenčana buketa
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

seksualno
seksualna požuda
tình dục
lòng tham dục tình

brzo
brzi skijaš u spustu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

točno
točna misao
đúng
ý nghĩa đúng

pijan
pijan čovjek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
