Từ vựng
Học tính từ – Hungary
helyes
a helyes irány
chính xác
hướng chính xác
kék
kék karácsonyfa díszek
xanh
trái cây cây thông màu xanh
látható
a látható hegy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
nemzeti
a nemzeti zászlók
quốc gia
các lá cờ quốc gia
szokatlan
szokatlan gombák
không thông thường
loại nấm không thông thường
felhőtlen
egy felhőtlen ég
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
rossz
egy rossz árvíz
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
evangélikus
az evangélikus pap
tin lành
linh mục tin lành
első
az első sor
phía trước
hàng ghế phía trước
olvashatatlan
az olvashatatlan szöveg
không thể đọc
văn bản không thể đọc
havas
a havas fák
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết