Từ vựng
Học tính từ – Hindi

बुरा
बुरा सहयोगी
bura
bura sahayogee
ác ý
đồng nghiệp ác ý

अपारगम्य
अपारगम्य सड़क
apaaragamy
apaaragamy sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được

ढीला
ढीला दांत
dheela
dheela daant
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

बैंगनी
बैंगनी फूल
bainganee
bainganee phool
màu tím
bông hoa màu tím

प्यारा
प्यारे पालतू पशु
pyaara
pyaare paalatoo pashu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

भयानक
भयानक शार्क
bhayaanak
bhayaanak shaark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

सतर्क
सतर्क गाड़ी धोना
satark
satark gaadee dhona
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

आज का
आज के अख़बार
aaj ka
aaj ke akhabaar
ngày nay
các tờ báo ngày nay

प्राचीन
प्राचीन किताबें
praacheen
praacheen kitaaben
cổ xưa
sách cổ xưa

बंद
बंद दरवाजा
band
band daravaaja
đóng
cánh cửa đã đóng

दुखी
दुखी बच्चा
dukhee
dukhee bachcha
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
