Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/104875553.webp
恐ろしい
恐ろしいサメ
osoroshī
osoroshī same
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/16339822.webp
恋に落ちた
恋に落ちたカップル
koi ni ochita
koi ni ochita kappuru
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/107078760.webp
暴力的な
暴力的な対決
bōryoku-tekina
bōryoku-tekina taiketsu
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ばかな
ばかな話
ba ka na
bakana hanashi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/126001798.webp
公共の
公共のトイレ
kōkyō no
kōkyō no toire
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/135852649.webp
無料の
無料の交通機関
muryō no
muryō no kōtsūkikan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/158476639.webp
賢い
賢い狐
kashikoi
kashikoi kitsune
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/113624879.webp
毎時の
毎時の交代
maiji no
maiji no kōtai
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
暖房付き
暖房付きのプール
danbō-tsuki
danbō-tsuki no pūru
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/131511211.webp
苦い
苦いグレープフルーツ
nigai
nigai gurēpufurūtsu
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/68983319.webp
借金を抱えた
借金を抱える人
shakkin o kakaeta
shakkin o kakaeru hito
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
酔っ払った
酔っ払った男
yopparatta
yopparatta otoko
say rượu
người đàn ông say rượu