Từ vựng
Học tính từ – Nhật
古代の
古代の本
kodai no
kodai no hon
cổ xưa
sách cổ xưa
悪い
悪い同僚
warui
warui dōryō
ác ý
đồng nghiệp ác ý
狭い
狭いソファ
semai
semai sofa
chật
ghế sofa chật
不気味な
不気味な雰囲気
bukimina
bukimina fun‘iki
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ゆるい
ゆるい歯
yurui
yurui ha
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
国産の
国産の果物
kokusan no
kokusan no kudamono
bản địa
trái cây bản địa
不公平な
不公平な仕事の分担
fukōheina
fukōheina shigoto no buntan
bất công
sự phân chia công việc bất công
成功しない
成功しない家探し
seikō shinai
seikō shinai yasagashi
không thành công
việc tìm nhà không thành công
独身の
独身の男
dokushin no
dokushin no otoko
độc thân
người đàn ông độc thân
銀色の
銀色の車
gin‘iro no
gin‘iro no kuruma
bạc
chiếc xe màu bạc
ファシストの
ファシストのスローガン
fashisuto no
fashisuto no surōgan
phát xít
khẩu hiệu phát xít