Từ vựng
Học tính từ – Nhật

水平
水平なクローゼット
suihei
suiheina kurōzetto
ngang
tủ quần áo ngang

とげとげした
とげとげしたサボテン
togetogeshita
togetogeshita saboten
gai
các cây xương rồng có gai

狂った
狂った女性
kurutta
kurutta josei
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

急進的な
急進的な問題解決
kyūshin-tekina
kyūshin-tekina mondaikaiketsu
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

性的な
性的な欲望
seitekina
seitekina yokubō
tình dục
lòng tham dục tình

健康的な
健康的な野菜
kenkō-tekina
kenkō-tekina yasai
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

死んだ
死んだサンタクロース
shinda
shinda santakurōsu
chết
ông già Noel chết

悪い
悪い同僚
warui
warui dōryō
ác ý
đồng nghiệp ác ý

暖房付き
暖房付きのプール
danbō-tsuki
danbō-tsuki no pūru
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

必要な
必要な懐中電灯
hitsuyōna
hitsuyōna kaijūdentō
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

新しい
新しい花火
atarashī
atarashī hanabi
mới
pháo hoa mới
