Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

доцнен
доцната работа
docnen
docnata rabota
muộn
công việc muộn

странски
странската поврзаност
stranski
stranskata povrzanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

сончев
сончево небо
sončev
sončevo nebo
nắng
bầu trời nắng

љубовен
љубовниот подарок
ljuboven
ljubovniot podarok
yêu thương
món quà yêu thương

цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

глупав
глупавиот момче
glupav
glupaviot momče
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

скап
скапата вила
skap
skapata vila
đắt
biệt thự đắt tiền

нов
новиот огномет
nov
noviot ognomet
mới
pháo hoa mới

луда
лудата жена
luda
ludata žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

заснежен
заснежени дрвја
zasnežen
zasneženi drvja
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

изненаден
изненадениот посетител во џунглата
iznenaden
iznenadeniot posetitel vo džunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
