Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

лют
лютите мажи
lût
lûtite maži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

последен
последната волја
posleden
poslednata volja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

без напор
без напорниот велосипедски патека
bez napor
bez naporniot velosipedski pateka
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

непретпазлив
непретпазливото дете
nepretpazliv
nepretpazlivoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

сличен
две слични жени
sličen
dve slični ženi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

екстремно
екстремното сурфање
ekstremno
ekstremnoto surfanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

убав
убавиот обожавател
ubav
ubaviot obožavatel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

силен
силната жена
silen
silnata žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

смешно
смешното облекување
smešno
smešnoto oblekuvanje
hài hước
trang phục hài hước

крвав
крвави усни
krvav
krvavi usni
chảy máu
môi chảy máu
