Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
безсилен
безсилниот човек
bezsilen
bezsilniot čovek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật
потребен
потребната зимска опрема
potreben
potrebnata zimska oprema
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
отворен
отворената завеса
otvoren
otvorenata zavesa
mở
bức bình phong mở
волнувачки
волнувачката приказна
volnuvački
volnuvačkata prikazna
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
готов
скоро готовата куќа
gotov
skoro gotovata kuḱa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
можно
можноспротивното
možno
možnosprotivnoto
có thể
trái ngược có thể
разведен
разведеното двојка
razveden
razvedenoto dvojka
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
потребен
потребната светилка
potreben
potrebnata svetilka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
горчлив
горчливи грејпфрути
gorčliv
gorčlivi grejpfruti
đắng
bưởi đắng