Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

пикантен
пикантен намет на леб
pikanten
pikanten namet na leb
cay
phết bánh mỳ cay

видлив
видливата планина
vidliv
vidlivata planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

стрмен
стрмниот планинарен врв
strmen
strmniot planinaren vrv
dốc
ngọn núi dốc

роден
свежо родено бебе
roden
svežo rodeno bebe
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

источен
источниот пристанишен град
istočen
istočniot pristanišen grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

валкан
валканото воздух
valkan
valkanoto vozduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
