Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

одличен
одлично вино
odličen
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

генијален
генијалното превлекување
genijalen
genijalnoto prevlekuvanje
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

обичен
обичен свадбен букет
običen
običen svadben buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

срцево
срцевата супа
srcevo
srcevata supa
đậm đà
bát súp đậm đà

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

сув
сувото перење
suv
suvoto perenje
khô
quần áo khô

весел
веселото парче
vesel
veseloto parče
vui mừng
cặp đôi vui mừng

легален
легалниот пиштол
legalen
legalniot pištol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

страшен
страшната закана
strašen
strašnata zakana
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
