Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

редок
редкиот панда
redok
redkiot panda
hiếm
con panda hiếm

екстремно
екстремното сурфање
ekstremno
ekstremnoto surfanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết

траен
трајната инвестиција
traen
trajnata investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

секојагодишен
секојагодишниот карневал
sekojagodišen
sekojagodišniot karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

лесен
лесното перо
lesen
lesnoto pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

позитивен
позитивниот став
pozitiven
pozitivniot stav
tích cực
một thái độ tích cực

последен
последната волја
posleden
poslednata volja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

реален
реалната вредност
realen
realnata vrednost
thực sự
giá trị thực sự

мрачен
мрачното небо
mračen
mračnoto nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
