Từ vựng
Học tính từ – George
უარყოფითი
უარყოფითი ამბები
uarq’opiti
uarq’opiti ambebi
tiêu cực
tin tức tiêu cực
შესრულებული
შესრულებული თოვლის მოშორება
shesrulebuli
shesrulebuli tovlis moshoreba
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ნისლიანი
ნისლიანი წინაშაღმერედი
nisliani
nisliani ts’inashaghmeredi
sương mù
bình minh sương mù
ინგლისური
ინგლისური გაკვეთილი
inglisuri
inglisuri gak’vetili
Anh
tiết học tiếng Anh
მათხილებული
მათხილებული კაცი
matkhilebuli
matkhilebuli k’atsi
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ჩვეულობრივისგან განსხვავებული
ჩვეულობრივისგან განსხვავებული ამინდი
chveulobrivisgan ganskhvavebuli
chveulobrivisgan ganskhvavebuli amindi
không thông thường
thời tiết không thông thường
საჯარო
საჯარო ტუალეტები
sajaro
sajaro t’ualet’ebi
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
დარჩენილი
დარჩენილი თოვლი
darchenili
darchenili tovli
còn lại
tuyết còn lại
უსასრულო
უსასრულო გზა
usasrulo
usasrulo gza
vô tận
con đường vô tận
პატარა
პატარა ბავშვი
p’at’ara
p’at’ara bavshvi
nhỏ bé
em bé nhỏ
აეროდინამიკური
აეროდინამიკური ფორმა
aerodinamik’uri
aerodinamik’uri porma
hình dáng bay
hình dáng bay