Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/118445958.webp
შიშიტევადი
შიშიტევადი კაცი
shishit’evadi
shishit’evadi k’atsi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/131857412.webp
შემადგენლობადი
შემადგენლობადი გოგო
shemadgenlobadi
shemadgenlobadi gogo
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/174232000.webp
ჩვეულებრივი
ჩვეულებრივი ქალიშვილის ხახვა
chveulebrivi
chveulebrivi kalishvilis khakhva
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ინგლისური
ინგლისური გაკვეთილი
inglisuri
inglisuri gak’vetili
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/171965638.webp
უკაპარაკო
უკაპარაკო ტანსაცმელი
uk’ap’arak’o
uk’ap’arak’o t’ansatsmeli
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
უფროსეულობიანი
უფროსეულობიანი ბავშვი
uproseulobiani
uproseulobiani bavshvi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
დახურული
დახურული კარი
dakhuruli
dakhuruli k’ari
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/111608687.webp
მარილიანი
მარილიანი მწვანი
mariliani
mariliani mts’vani
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/55324062.webp
ნათესავი
ნათესავი ხელის ნიშანები
natesavi
natesavi khelis nishanebi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/116959913.webp
შეფასებული
შეფასებული იდეა
shepasebuli
shepasebuli idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/74192662.webp
მსუბუქი
მსუბუქი ტემპერატურა
msubuki
msubuki t’emp’erat’ura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ყველაკვირეული
ყველაკვირეული ნაგავსევარი
q’velak’vireuli
q’velak’vireuli nagavsevari
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần