Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/30244592.webp
darayî
malên darayî
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/140758135.webp
şermok
nuvekî şermok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
şexsî
pêşwazîya şexsî
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ewle
cilûbergê ewle
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dilşîn
pişîkeke dilşîn
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/52842216.webp
germ
bersiva germ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
bîrîk
polîsê bîrîk
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
dirêj
pêlê dirêj
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/115703041.webp
bêreng
banyoya bêreng
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naxweş
zaroka naxweş
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/88411383.webp
başîn
avêja başîn
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/172832476.webp
revşdar
rûpelên malê revşdar
sống động
các mặt tiền nhà sống động