Từ vựng
Học tính từ – Belarus

нараджаны
нешматнародзенае немаўля
naradžany
niešmatnarodzienaje niemaŭlia
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

радасны
радасная пара
radasny
radasnaja para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

сексуальны
сексуальная жаднасць
sieksuaĺny
sieksuaĺnaja žadnasć
tình dục
lòng tham dục tình

жарсткі
жарсткі хлопчык
žarstki
žarstki chlopčyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

затрымалы
затрымалая адпраўка
zatrymaly
zatrymalaja adpraŭka
trễ
sự khởi hành trễ

індыйскі
індыйская твар
indyjski
indyjskaja tvar
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết

бедны
бедныя жыллі
biedny
biednyja žylli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

шырокі
шырокі пляж
šyroki
šyroki pliaž
rộng
bãi biển rộng

непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка
niepaŭnalietni
niepaŭnalietniaja dziaŭčynka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo
