Từ vựng
Học tính từ – Belarus

фашысцкі
фашысцкі гасло
fašyscki
fašyscki haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông

справядлівы
справядлівы падзел
spraviadlivy
spraviadlivy padziel
công bằng
việc chia sẻ công bằng

выдатны
выдатны выгляд
vydatny
vydatny vyhliad
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

салодкі
салодкая цукерка
salodki
salodkaja cukierka
ngọt
kẹo ngọt

грамадскі
грамадскія туалеты
hramadski
hramadskija tualiety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

дрэнны
дрэнныя вышынная вады
drenny
drennyja vyšynnaja vady
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

гвалтовы
гвалтовае землятрус
hvaltovy
hvaltovaje ziemliatrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

нелегальны
нелегальнае вырошчванне конаплі
nieliehaĺny
nieliehaĺnaje vyroščvannie konapli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
