Từ vựng
Học tính từ – Belarus

розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
rozavy
rozavaje pakojovaje abstaliavannie
hồng
bố trí phòng màu hồng

жахлівы
жахлівая загроза
žachlivy
žachlivaja zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

цудоўны
цудоўны камета
cudoŭny
cudoŭny kamieta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông

дасягнуты
дасягнуты лекавы сродак
dasiahnuty
dasiahnuty liekavy srodak
có sẵn
thuốc có sẵn

бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận

гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

відавочны
відавочныя акляры
vidavočny
vidavočnyja akliary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt
