Từ vựng
Học tính từ – Belarus

агрэўаны
агрэўаны плавальны басейн
ahreŭany
ahreŭany plavaĺny basiejn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được

моцны
моцныя віхры шторму
mocny
mocnyja vichry štormu
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

сапраўдны
сапраўдны трыумф
sapraŭdny
sapraŭdny tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

штормавы
штормавае мора
štormavy
štormavaje mora
bão táp
biển đang có bão

свежы
свежыя вустрыцы
sviežy
sviežyja vustrycy
tươi mới
hàu tươi

сапраўдны
сапраўдная сяброўства
sapraŭdny
sapraŭdnaja siabroŭstva
thật
tình bạn thật

эвангельскі
эвангельскі святар
evanhieĺski
evanhieĺski sviatar
tin lành
linh mục tin lành

круглы
круглы мяч
kruhly
kruhly miač
tròn
quả bóng tròn

адпачальны
адпачальны адпачынак
adpačaĺny
adpačaĺny adpačynak
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

гаркі
гаркая шакалада
harki
harkaja šakalada
đắng
sô cô la đắng
