Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/170476825.webp
розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
rozavy
rozavaje pakojovaje abstaliavannie
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/44027662.webp
жахлівы
жахлівая загроза
žachlivy
žachlivaja zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/53239507.webp
цудоўны
цудоўны камета
cudoŭny
cudoŭny kamieta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/174755469.webp
сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/134764192.webp
першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/175820028.webp
усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/116766190.webp
дасягнуты
дасягнуты лекавы сродак
dasiahnuty
dasiahnuty liekavy srodak
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/93088898.webp
бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/107078760.webp
гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/114993311.webp
відавочны
відавочныя акляры
vidavočny
vidavočnyja akliary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/125506697.webp
добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/103075194.webp
розныдзенны
розныдзенная жанчына
roznydzienny
roznydziennaja žančyna
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông