Từ vựng
Học tính từ – Belarus
падлы
падлая дзяўчынка
padly
padlaja dziaŭčynka
xấu xa
cô gái xấu xa
злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
дробны
дробны пясчаны пляж
drobny
drobny piasčany pliaž
tinh tế
bãi cát tinh tế
поўны
поўная вокзал
poŭny
poŭnaja vokzal
đầy
giỏ hàng đầy
неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
бачны
бачная гара
bačny
bačnaja hara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
спецыяльны
спецыяльны інтарэс
spiecyjaĺny
spiecyjaĺny intares
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
славенскі
славенская сталіца
slavienski
slavienskaja stalica
Slovenia
thủ đô Slovenia