Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/66342311.webp
агрэўаны
агрэўаны плавальны басейн
ahreŭany
ahreŭany plavaĺny basiejn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/170766142.webp
моцны
моцныя віхры шторму
mocny
mocnyja vichry štormu
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
сапраўдны
сапраўдны трыумф
sapraŭdny
sapraŭdny tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/100613810.webp
штормавы
штормавае мора
štormavy
štormavaje mora
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/106137796.webp
свежы
свежыя вустрыцы
sviežy
sviežyja vustrycy
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/52896472.webp
сапраўдны
сапраўдная сяброўства
sapraŭdny
sapraŭdnaja siabroŭstva
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/68653714.webp
эвангельскі
эвангельскі святар
evanhieĺski
evanhieĺski sviatar
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглы
круглы мяч
kruhly
kruhly miač
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/120375471.webp
адпачальны
адпачальны адпачынак
adpačaĺny
adpačaĺny adpačynak
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/82537338.webp
гаркі
гаркая шакалада
harki
harkaja šakalada
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
цэнтральны
цэнтральны рынак
centraĺny
centraĺny rynak
trung tâm
quảng trường trung tâm