Từ vựng
Học tính từ – Belarus

радасны
радасная пара
radasny
radasnaja para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

адзінокі
адзінокая маці
adzinoki
adzinokaja maci
độc thân
một người mẹ độc thân

здзіўлены
здзіўлены наведвальнік джунглей
zdziŭlieny
zdziŭlieny naviedvaĺnik džunhliej
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

сексуальны
сексуальная жаднасць
sieksuaĺny
sieksuaĺnaja žadnasć
tình dục
lòng tham dục tình

калгавы
калгавы чалавек
kalhavy
kalhavy čalaviek
què
một người đàn ông què

дзіўны
дзіўная карціна
dziŭny
dziŭnaja karcina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

брудны
брудныя спартыўныя абуткі
brudny
brudnyja spartyŭnyja abutki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

уключаны
уключаныя саломінкі
ukliučany
ukliučanyja salominki
bao gồm
ống hút bao gồm

шмат
шмат капіталу
šmat
šmat kapitalu
nhiều
nhiều vốn

адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo

вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
