Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/23256947.webp
падлы
падлая дзяўчынка
padly
padlaja dziaŭčynka
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/89893594.webp
злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
дробны
дробны пясчаны пляж
drobny
drobny piasčany pliaž
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/129704392.webp
поўны
поўная вокзал
poŭny
poŭnaja vokzal
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/169533669.webp
неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/127330249.webp
спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/169425275.webp
бачны
бачная гара
bačny
bačnaja hara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/170182265.webp
спецыяльны
спецыяльны інтарэс
spiecyjaĺny
spiecyjaĺny intares
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/131868016.webp
славенскі
славенская сталіца
slavienski
slavienskaja stalica
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/134156559.webp
ранішы
ранняе навучанне
ranišy
ranniaje navučannie
sớm
việc học sớm