Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

kleurloos
die kleurloos badkamer
không màu
phòng tắm không màu

lekker
‘n lekker pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

hartseer
die hartseer kind
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

waarskynlik
die waarskynlike gebied
có lẽ
khu vực có lẽ

ongewoon
ongewone weer
không thông thường
thời tiết không thông thường

dom
die dom geselskap
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

koud
die koue weer
lạnh
thời tiết lạnh

vorige
die vorige vennoot
trước
đối tác trước đó

perfek
perfekte tande
hoàn hảo
răng hoàn hảo

lank
lang hare
dài
tóc dài

antiek
antieke boeke
cổ xưa
sách cổ xưa
