Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

τεντάκι
μικρά φυτά
tentáki
mikrá fytá
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

επείγον
επείγουσα βοήθεια
epeígon
epeígousa voítheia
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

σκοτεινός
ένας σκοτεινός ουρανός
skoteinós
énas skoteinós ouranós
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

πλήρης
μια πλήρης φαλάκρα
plíris
mia plíris falákra
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

σωστός
η σωστή κατεύθυνση
sostós
i sostí katéfthynsi
chính xác
hướng chính xác

ενήλικος
το ενήλικο κορίτσι
enílikos
to eníliko korítsi
trưởng thành
cô gái trưởng thành

στρογγυλός
η στρογγυλή μπάλα
strongylós
i strongylí bála
tròn
quả bóng tròn

ηλιόλουστος
ένας ηλιόλουστος ουρανός
ilióloustos
énas ilióloustos ouranós
nắng
bầu trời nắng

ιστορικός
η ιστορική γέφυρα
istorikós
i istorikí géfyra
lịch sử
cây cầu lịch sử

ασυνήθιστος
ασυνήθιστος καιρός
asyníthistos
asyníthistos kairós
không thông thường
thời tiết không thông thường

βρεγμένος
τα βρεγμένα ρούχα
vregménos
ta vregména roúcha
ướt
quần áo ướt
