Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
δημόσιος
δημόσιες τουαλέτες
dimósios
dimósies toualétes
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
άγνωστος
ο άγνωστος χάκερ
ágnostos
o ágnostos cháker
không biết
hacker không biết
κλειστός
κλειστά μάτια
kleistós
kleistá mátia
đóng
mắt đóng
αγγλικός
το αγγλικό μάθημα
anglikós
to anglikó máthima
Anh
tiết học tiếng Anh
αλκοολικός
ο αλκοολικός άνδρας
alkoolikós
o alkoolikós ándras
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
τρομακτικός
μια τρομακτική φαντασματική εμφάνιση
tromaktikós
mia tromaktikí fantasmatikí emfánisi
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
εν τάξει
μια γυναίκα εν τάξει
en táxei
mia gynaíka en táxei
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
άνετος
ο άνετος ποδηλατόδρομος
ánetos
o ánetos podilatódromos
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ανόητος
τα ανόητα γυαλιά
anóitos
ta anóita gyaliá
phi lý
chiếc kính phi lý
χαρούμενος
το χαρούμενο ζευγάρι
charoúmenos
to charoúmeno zevgári
vui mừng
cặp đôi vui mừng
δυνατός
δυνατοί στρόβιλοι του ανέμου
dynatós
dynatoí stróviloi tou anémou
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ