Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/170476825.webp
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
gulaabi
gulaabi kamrah ka samaan
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/140758135.webp
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
thanda
thandi mashroob
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
خاموش
ایک خاموش اشارہ
khamosh
ek khamosh ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/93088898.webp
بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقت میں
حقیقی فتح
haqeeqat mein
haqeeqi fateh
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/96290489.webp
بے فائدہ
بے فائدہ کار کا آئینہ
be faaidah
be faaidah car ka aaina
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/72841780.webp
عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا
aql mandānah
aql mandānah bijlī paidā karnā
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/97036925.webp
لمبے
لمبے بال
lambay
lambay baal
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/173160919.webp
خام
خام گوشت
khaam
khaam gosht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ناخوش
ایک ناخوش محبت
na-khush
ek na-khush mohabbat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/126635303.webp
مکمل
مکمل خاندان
mukammal
mukammal khāndān
toàn bộ
toàn bộ gia đình