Từ vựng
Học tính từ – Urdu

حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện

مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ
mukammal hua
mukammal barf ka izalah
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

گم ہوا
گم ہوا طیارہ
gum hua
gum hua tayyara
mất tích
chiếc máy bay mất tích

دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

پیدا ہوا
نیا پیدا ہوا بچہ
paidā hūa
nayā paidā hūa bacha
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

دور
دور واقع گھر
dūr
dūr wāqe‘ ghar
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý

لازمی
لازمی مزہ
laazmi
laazmi maza
nhất định
niềm vui nhất định

بیوقوف
بیوقوف منصوبہ
bewaqoof
bewaqoof mansooba
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

تاریک
تاریک رات
tārīk
tārīk rāt
tối
đêm tối
