Từ vựng
Học tính từ – Urdu

پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục

کھیلنے کا
کھیلنے کا طریقہ سیکھنا
khelnay ka
khelnay ka tareeqa seekhna
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

غلط
غلط رخ
ġhalṭ
ġhalṭ rukh
sai lầm
hướng đi sai lầm

شدید
شدید زلزلہ
shadīd
shadīd zalzalah
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
mashriqi
mashriqi bandargaah sheher
phía đông
thành phố cảng phía đông

اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao

سلووینیائی
سلووینیائی دارالحکومت
sloveniyai
sloveniyai daarulhukoomat
Slovenia
thủ đô Slovenia

بوت چھوٹا
بوت چھوٹے بیج
bohot chhota
bohot chhote beej
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

مکمل
مکمل گنجا پن
mukammal
mukammal ganja pan
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

دوگنا
دوگنا ہمبورگر
dogunā
dogunā hamburger
kép
bánh hamburger kép
