Từ vựng
Học tính từ – Litva

neįsivaizduojamas
neįsivaizduojama nelaime
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

ištikimas
ištikimo meilės ženklas
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

kvailas
kvailas berniukas
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

sidabrinis
sidabrinis automobilis
bạc
chiếc xe màu bạc

absoliučiai
absoliutus tinkamumas gerti
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

priklausomas nuo alkoholio
priklausomas nuo alkoholio vyras
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

debesuotas
debesuotas dangus
có mây
bầu trời có mây

pasipiktinęs
pasipiktinusi moteris
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

sunkus
sunkus sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

teigiamas
teigiama nuostata
tích cực
một thái độ tích cực

nereikalingas
nereikalingas lietaus skėtis
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
