Từ vựng
Học tính từ – Litva

likęs
likęs sniegas
còn lại
tuyết còn lại

turtingas
turtinga moteris
giàu có
phụ nữ giàu có

subrendęs
subrendę moliūgai
chín
bí ngô chín

aukštas
aukštas bokštas
cao
tháp cao

greitas
greitas automobilis
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

drumstas
drumstas alus
đục
một ly bia đục

dingęs
dingęs lėktuvas
mất tích
chiếc máy bay mất tích

uždarytas
uždaryta durys
đóng
cánh cửa đã đóng

statūs
statūs kalnas
dốc
ngọn núi dốc

reikalingas
reikalingas žibintuvėlis
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

arogantiškas
arogantiškas vyras
ngang
đường kẻ ngang
