Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

sâu
tuyết sâu
giliai
gilus sniegas

thứ ba
đôi mắt thứ ba
globalus
globali pasaulio ekonomika

trưởng thành
cô gái trưởng thành
suaugęs
suaugusi mergina

phi lý
chiếc kính phi lý
absurdiškas
absurdiškos akiniai

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
angliškai kalbantis
anglų kalbos mokykla

hài hước
trang phục hài hước
juokingas
juokingas kostiumas

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
nepilnametis
nepilnametė mergina

đóng
cánh cửa đã đóng
uždarytas
uždaryta durys

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
šildomas
šildomas baseinas

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
nustebęs
nustebęs džiunglių lankytojas

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
reikalingas
reikalingas žibintuvėlis
