Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

màu mỡ
đất màu mỡ
derlingas
derlinga žemė

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
maišomas
trys maišomi kūdikiai

mở
bức bình phong mở
atviras
atviras užuolaidas

không thông thường
loại nấm không thông thường
neįprastas
neįprasti grybai

không thể qua được
con đường không thể qua được
nepravažiuojamas
nepravažiuojamas kelias

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
bauginantis
bauginantys skaičiavimai

khác nhau
bút chì màu khác nhau
įvairus
įvairios spalvotos pieštukai

chua
chanh chua
rūgštus
rūgštūs citrina

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
paskutinis
paskutinė valia

đã mở
hộp đã được mở
atidarytas
atidarytas kartonas

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikalus
vertikalus uola
