Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/100658523.webp
मध्यवर्ती
मध्यवर्ती बाजारपेठ
madhyavartī
madhyavartī bājārapēṭha
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/129704392.webp
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी
pūrṇa
pūrṇa kharēdīcī gāḍī
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/134146703.webp
तिसरा
तिसरी डोळा
tisarā
tisarī ḍōḷā
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/102474770.webp
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
ayaśasvī
ayaśasvī ghara śōdhaṇārā
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/117502375.webp
उघडा
उघडा पर्दा
ughaḍā
ughaḍā pardā
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/69435964.webp
मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
maitrīpūrṇa
maitrīpūrṇa āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/78466668.webp
तिखट
तिखट मिरच
tikhaṭa
tikhaṭa miraca
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/103274199.webp
मौन
मौन मुली
mauna
mauna mulī
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/92314330.webp
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश
mēghācchanna
mēghācchanna ākāśa
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/132617237.webp
जड
जड सोफा
jaḍa
jaḍa sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/76973247.webp
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा
saṅkīrṇa
saṅkīrṇa sōphā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/88317924.webp
एकटा
एकटा कुत्रा
ēkaṭā
ēkaṭā kutrā
duy nhất
con chó duy nhất