Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/125506697.webp
चांगला
चांगली कॉफी
cāṅgalā
cāṅgalī kŏphī
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/100834335.webp
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाचा योजना
mūrkhapaṇācā
mūrkhapaṇācā yōjanā
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/67885387.webp
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मुद्दे
mahatvapūrṇa
mahatvapūrṇa muddē
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
कडक
कडक चॉकलेट
kaḍaka
kaḍaka cŏkalēṭa
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/163958262.webp
लापता
लापता विमान
lāpatā
lāpatā vimāna
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/130264119.webp
आजारी
आजारी महिला
ājārī
ājārī mahilā
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/131228960.webp
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा
pratibhāśālī
pratibhāśālī vēśabhūṣā
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/126635303.webp
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
pūrṇa
pūrṇa kuṭumba
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/59339731.webp
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री
āścaryācyā
āścaryācyā jaṅgalācā abhiyātrī
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/40936651.webp
डोकेदुखी
डोकेदुखी पर्वत
ḍōkēdukhī
ḍōkēdukhī parvata
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/79183982.webp
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा
atarkasaṅgata
atarkasaṅgata caśmā
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/69435964.webp
मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
maitrīpūrṇa
maitrīpūrṇa āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện