Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/94026997.webp
दुराचारी
दुराचारी मुलगा
durācārī
durācārī mulagā
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/173982115.webp
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू
nāriṅgī
nāriṅgī jardaḷū
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/132624181.webp
योग्य
योग्य दिशा
yōgya
yōgya diśā
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/84693957.webp
अद्भुत
अद्भुत ठेवणी
adbhuta
adbhuta ṭhēvaṇī
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/129678103.webp
फिट
फिट महिला
phiṭa
phiṭa mahilā
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/168327155.webp
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर
baiṅgaṇī
baiṅgaṇī lĕvēṇḍara
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/133394920.webp
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा
sūkṣma
sūkṣma vāḷū samudrakinārā
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/84096911.webp
गुपित
गुपित मिठाई
gupita
gupita miṭhā‘ī
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/118950674.webp
हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर
hisṭērika
hisṭērika kin̄cīra
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/107078760.webp
हिंसात्मक
हिंसात्मक संघर्ष
hinsātmaka
hinsātmaka saṅgharṣa
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/61570331.webp
सरळ
सरळ वानर
saraḷa
saraḷa vānara
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
परिपक्व
परिपक्व भोपळे
paripakva
paripakva bhōpaḷē
chín
bí ngô chín