Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/94591499.webp
महाग
महाग बंगला
mahāga
mahāga baṅgalā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/45150211.webp
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
vaphādāra
vaphādāra prēmācī cinha
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/124464399.webp
आधुनिक
आधुनिक माध्यम
ādhunika
ādhunika mādhyama
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/74180571.webp
आवश्यक
आवश्यक हिवार साधारण
āvaśyaka
āvaśyaka hivāra sādhāraṇa
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/103342011.webp
विदेशी
विदेशी नातं
vidēśī
vidēśī nātaṁ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/123115203.webp
गुप्त
गुप्त माहिती
gupta
gupta māhitī
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/130972625.webp
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा
caviṣṭa
caviṣṭa pijhjhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/115196742.webp
दिवाळी
दिवाळी व्यक्ती
divāḷī
divāḷī vyaktī
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/133909239.webp
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद
vicārānēvācā
vicārānēvācā sapharacanda
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/55324062.webp
संबंधित
संबंधित हाताच्या चिन्हांची
sambandhita
sambandhita hātācyā cinhān̄cī
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
एकवेळी
एकवेळी अक्वाडक्ट
ēkavēḷī
ēkavēḷī akvāḍakṭa
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ढिला
ढिला दात
ḍhilā
ḍhilā dāta
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo