Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/92426125.webp
खेळाडू
खेळाडू म्हणजे शिकणे
khēḷāḍū
khēḷāḍū mhaṇajē śikaṇē
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/133631900.webp
दुःखी
दुःखी प्रेम
duḥkhī
duḥkhī prēma
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/131533763.webp
अधिक
अधिक पूंजी
adhika
adhika pūn̄jī
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/9139548.webp
स्त्री
स्त्री ओठ
strī
strī ōṭha
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
फटाका
फटाका गाडी
phaṭākā
phaṭākā gāḍī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
भविष्यातील
भविष्यातील ऊर्जा निर्मिती
bhaviṣyātīla
bhaviṣyātīla ūrjā nirmitī
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/118950674.webp
हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर
hisṭērika
hisṭērika kin̄cīra
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/120789623.webp
सुंदर
सुंदर पोषाख
sundara
sundara pōṣākha
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन
vaiyaktika
vaiyaktika abhivādana
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/130372301.webp
वायुगतिज
वायुगतिज आकार
vāyugatija
vāyugatija ākāra
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/122351873.webp
रक्ताचा
रक्ताचे ओठ
raktācā
raktācē ōṭha
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/101101805.webp
उंच
उंच टॉवर
un̄ca
un̄ca ṭŏvara
cao
tháp cao