Từ vựng
Học tính từ – Albania

i paligjshëm
kultivimi i paligjshëm i kanabisit
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

me mjegull
muzgavira me mjegull
sương mù
bình minh sương mù

i varfër
një burrë i varfër
nghèo
một người đàn ông nghèo

protestante
prifti protestant
tin lành
linh mục tin lành

rozë
një arredim dhomaje rozë
hồng
bố trí phòng màu hồng

interesant
lëngu interesant
thú vị
chất lỏng thú vị

i shpejtë
vrapuesi i shpejtë i zbritjes
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

absurd
një syze absurde
phi lý
chiếc kính phi lý

i egër
djali i egër
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

miqësor
përqafimi miqësor
thân thiện
cái ôm thân thiện

aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay
