Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

懒惰的
懒惰的生活
lǎnduò de
lǎnduò de shēnghuó
lười biếng
cuộc sống lười biếng

浪漫的
浪漫的情侣
làngmàn de
làngmàn de qínglǚ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý

酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường

冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông

相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau

脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
