Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

血腥的
血腥的嘴唇
xuèxīng de
xuèxīng de zuǐchún
chảy máu
môi chảy máu

英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh

黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực

直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp

友好
友好的仰慕者
yǒuhǎo
yǒuhǎo de yǎngmù zhě
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
