Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/118504855.webp
未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/128166699.webp
技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/127929990.webp
仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/132633630.webp
雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/122351873.webp
血腥的
血腥的嘴唇
xuèxīng de
xuèxīng de zuǐchún
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/170182295.webp
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/106078200.webp
直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/107592058.webp
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/133073196.webp
友好
友好的仰慕者
yǒuhǎo
yǒuhǎo de yǎngmù zhě
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/132012332.webp
聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh