Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục

第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba

年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ

糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm

可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ

电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi

丑陋的
丑陋的拳击手
chǒulòu de
chǒulòu de quánjí shǒu
xấu xí
võ sĩ xấu xí

错误的
错误的方向
cuòwù de
cuòwù de fāngxiàng
sai lầm
hướng đi sai lầm

每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
