Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/116622961.webp
当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/133018800.webp
短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/128166699.webp
技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/127929990.webp
仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/175820028.webp
东方的
东部港口城市
dōngfāng de
dōngbù gǎngkǒu chéngshì
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/132704717.webp
虚弱
虚弱的病人
xūruò
xūruò de bìngrén
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/132633630.webp
雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/134391092.webp
不可能的
一个不可能的入口
bù kěnéng de
yīgè bù kěnéng de rùkǒu
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/118410125.webp
可食用
可食用的辣椒
kě shíyòng
kě shíyòng de làjiāo
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/87672536.webp
三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/69435964.webp
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/170182265.webp
特殊的
特殊的兴趣
tèshū de
tèshū de xìngqù
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt