Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa

短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn

技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

东方的
东部港口城市
dōngfāng de
dōngbù gǎngkǒu chéngshì
phía đông
thành phố cảng phía đông

虚弱
虚弱的病人
xūruò
xūruò de bìngrén
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

不可能的
一个不可能的入口
bù kěnéng de
yīgè bù kěnéng de rùkǒu
không thể
một lối vào không thể

可食用
可食用的辣椒
kě shíyòng
kě shíyòng de làjiāo
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba

友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
