Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/168988262.webp
混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/134146703.webp
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/132223830.webp
年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/64904183.webp
包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/34836077.webp
可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/103211822.webp
丑陋的
丑陋的拳击手
chǒulòu de
chǒulòu de quánjí shǒu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/73404335.webp
错误的
错误的方向
cuòwù de
cuòwù de fāngxiàng
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/64546444.webp
每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc