Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn

相关的
相关的手势
xiāngguān de
xiāngguān de shǒushì
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

空的
空的屏幕
kōng de
kōng de píngmù
trống trải
màn hình trống trải

极端的
极端冲浪
jíduān dì
jíduān chōnglàng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm

激进的
激进的问题解决方案
jījìn de
jījìn de wèntí jiějué fāng‘àn
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay
