Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng
聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh
理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
可爱的
可爱的宠物
kě‘ài de
kě‘ài de chǒngwù
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba