Từ vựng
Học tính từ – Đức

kurz
ein kurzer Blick
ngắn
cái nhìn ngắn

ähnlich
zwei ähnliche Frauen
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

simpel
das simpel Getränk
đơn giản
thức uống đơn giản

abwechslungsreich
ein abwechslungsreiches Obstangebot
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

technisch
ein technisches Wunder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

vorzüglich
ein vorzügliches Essen
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

blau
blaue Weihnachtsbaumkugeln
xanh
trái cây cây thông màu xanh

dick
ein dicker Fisch
béo
con cá béo

locker
der lockere Zahn
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

atomar
die atomare Explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

naiv
die naive Antwort
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
