Từ vựng
Học tính từ – Rumani

limitat
timpul de parcare limitat
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

mort
un Moș Crăciun mort
chết
ông già Noel chết

feminin
buze feminine
nữ
đôi môi nữ

îngrozitor
rechinul îngrozitor
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

isteric
un strigăt isteric
huyên náo
tiếng hét huyên náo

sloven
capitala slovenă
Slovenia
thủ đô Slovenia

alb
peisajul alb
trắng
phong cảnh trắng

drept
șimpanzeul drept
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

diferit
creioanele colorate diferite
khác nhau
bút chì màu khác nhau

înfricoșător
o apariție înfricoșătoare
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

plin
un coș de cumpărături plin
đầy
giỏ hàng đầy
