Vocabular
Învață adjective – Vietnameză

sâu
tuyết sâu
adânc
zăpada adâncă

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
drept
șimpanzeul drept

không thành công
việc tìm nhà không thành công
fără succes
căutarea fără succes a unui apartament

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
atent
o spălare atentă a mașinii

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
micuț
răsadurile micuțe

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cunoscut
turnul Eiffel cunoscut

say xỉn
người đàn ông say xỉn
beat
bărbatul beat

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
anual
creșterea anuală

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
comic
bărbi comice

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamic
forma aerodinamică

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
știrea negativă
