Vocabular

Învață adjective – Vietnameză

cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
adânc
zăpada adâncă
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
drept
șimpanzeul drept
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
fără succes
căutarea fără succes a unui apartament
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
atent
o spălare atentă a mașinii
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
micuț
răsadurile micuțe
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cunoscut
turnul Eiffel cunoscut
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
beat
bărbatul beat
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
anual
creșterea anuală
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
comic
bărbi comice
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamic
forma aerodinamică
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
știrea negativă
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
îngrozitor
amenințarea îngrozitoare