Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

dry
the dry laundry
khô
quần áo khô

included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

safe
safe clothing
an toàn
trang phục an toàn

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật
