Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công
angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ
required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình