Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/130526501.webp
famous
the famous Eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/132514682.webp
helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
unhappy
an unhappy love
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/132633630.webp
snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/131343215.webp
tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/92426125.webp
playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/74679644.webp
clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/121736620.webp
poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/170766142.webp
strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
closed
closed eyes
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn