Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

green
the green vegetables
xanh lá cây
rau xanh

different
different postures
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

single
a single mother
độc thân
một người mẹ độc thân

creepy
a creepy atmosphere
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết

wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt

long
long hair
dài
tóc dài

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

full
a full shopping cart
đầy
giỏ hàng đầy
