Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được
