Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

famous
the famous Eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

unhappy
an unhappy love
không may
một tình yêu không may

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng
