Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/145180260.webp
strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/97017607.webp
unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/128406552.webp
angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/74180571.webp
required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/126635303.webp
complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/49649213.webp
fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng