Từ vựng
Học tính từ – Pháp

amer
du chocolat amer
đắng
sô cô la đắng

amical
l‘étreinte amicale
thân thiện
cái ôm thân thiện

violet
du lavande violet
tím
hoa oải hương màu tím

vrai
une amitié vraie
thật
tình bạn thật

sucré
le confit sucré
ngọt
kẹo ngọt

méchant
le collègue méchant
ác ý
đồng nghiệp ác ý

prêt à partir
l‘avion prêt à décoller
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

interchangeable
trois bébés interchangeables
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

illisible
un texte illisible
không thể đọc
văn bản không thể đọc

inestimable
un diamant inestimable
vô giá
viên kim cương vô giá

inutile
le parapluie inutile
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
