Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

وفادار
نشانهی عشق وفادار
wefadar
neshanha ‘esheq wefadar
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

افقی
گاردراب افقی
afeqa
guaredrab afeqa
ngang
tủ quần áo ngang

بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته
bashetr
t‘edada bashetr az pesheth
nhiều hơn
nhiều chồng sách

اجتماعی
روابط اجتماعی
ajetma‘ea
rewabet ajetma‘ea
xã hội
mối quan hệ xã hội

بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت
bedwen zhemt
mesar dewcherekhhsewara bedwen zhemt
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

سالم
زن سالم
salem
zen salem
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

مرده
بابا نوئل مرده
merdh
baba new‘el merdh
chết
ông già Noel chết

عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
ejab w gherab
teswar ‘ejab w gherab
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

محبوب
کنسرت محبوب
mhebweb
kenesret mhebweb
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

مطلق
قابلیت مطلق نوشیدن
metleq
qabelat metleq newshaden
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

خنک
نوشیدنی خنک
khenk
newshadena khenk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
