Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

دیر
کار دیر
dar
kear dar
muộn
công việc muộn

بیابر
آسمان بیابر
baaber
aseman baaber
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

پروتستان
کشیش پروتستان
perewtestan
keshash perewtestan
tin lành
linh mục tin lành

شرقی
شهر بندر شرقی
sherqa
shher bender sherqa
phía đông
thành phố cảng phía đông

بدهکار
فرد بدهکار
bedhekear
ferd bedhekear
mắc nợ
người mắc nợ

پهن
ساحل پهن
pehen
sahel pehen
rộng
bãi biển rộng

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

زشت
بوکسور زشت
zeshet
bewkesewr zeshet
xấu xí
võ sĩ xấu xí

دراز
موهای دراز
deraz
mewhaa deraz
dài
tóc dài

ضروری
چراغ قوهٔ ضروری
derwera
cheragh qewh derwera
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

عاشق
زوج عاشق
easheq
zewj ‘easheq
đang yêu
cặp đôi đang yêu
