Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

باز
پردهی باز
baz
peredha baz
mở
bức bình phong mở

سوم
چشم سوم
sewm
cheshem sewm
thứ ba
đôi mắt thứ ba

عظیم
دایناسور عظیم
ezam
daanasewr ‘ezam
to lớn
con khủng long to lớn

متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

عالی
شراب عالی
eala
sherab ‘eala
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

خشک
لباس خشک
kheshek
lebas kheshek
khô
quần áo khô

رومانتیک
زوج رومانتیک
rewmanetak
zewj rewmanetak
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

ویژه
علاقه ویژه
wajeh
‘elaqh wajeh
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân

کامل
رنگینکمان کامل
keamel
renguankeman keamel
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
