Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

دقیق
شستشوی ماشین دقیق
deqaq
shesteshewa mashan deqaq
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

صادق
قسم صادق
sadeq
qesm sadeq
trung thực
lời thề trung thực

شیرین
شیرینی شیرین
sharan
sharana sharan
ngọt
kẹo ngọt

واقعی
دوستی واقعی
waq‘ea
dewseta waq‘ea
thật
tình bạn thật

روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

مست
مرد مست
mest
merd mest
say xỉn
người đàn ông say xỉn

آخرین
ارادهی آخر
akheran
aradha akher
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

عظیم
دایناسور عظیم
ezam
daanasewr ‘ezam
to lớn
con khủng long to lớn

کهنه
کتابهای کهنه
kehenh
ketabhaa kehenh
cổ xưa
sách cổ xưa

کمسن و سال
دختر کمسن و سال
kemsen w sal
dekhetr kemsen w sal
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

دندانهدار
کوه دندانهدار
dendanhdar
kewh dendanhdar
dốc
ngọn núi dốc
