Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده
qabel meshahedh
kewh qabel meshahedh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
معمول
دسته گل عروس معمولی
m‘emewl
desth gul ‘erews m‘emewla
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
خطرناک
تمساح خطرناک
khetrenak
temsah khetrenak
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
دوستداشتنی
گربهی دوستداشتنی
dewsetdashetna
gurebha dewsetdashetna
dễ thương
một con mèo dễ thương
تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật
بازیگرانه
یادگیری بازیگرانه
bazaguranh
aadeguara bazaguranh
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân
زیبا
لباس زیبا
zaba
lebas zaba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
بدهکار
فرد بدهکار
bedhekear
ferd bedhekear
mắc nợ
người mắc nợ
جالب
مایع جالب
jaleb
maa‘ jaleb
thú vị
chất lỏng thú vị