Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/132612864.webp
چاق
ماهی چاق
cheaq
maha cheaq
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/132679553.webp
پولدار
زن پولدار
peweldar
zen peweldar
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
زنگ حاضر
hader
zengu hader
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/130292096.webp
مست
مرد مست
mest
merd mest
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزی
میدان مرکزی
merkeza
madan merkeza
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ساده
نوشیدنی ساده
sadh
newshadena sadh
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/118504855.webp
کم‌سن و سال
دختر کم‌سن و سال
kem‌sen w sal
dekhetr kem‌sen w sal
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سالیانه
افزایش سالیانه
salaanh
afezaash salaanh
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/61775315.webp
مسخره
جفت مسخره
meskherh
jeft meskherh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
ghareqabel ‘ebewr
jadh ghareqabel ‘ebewr
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/59351022.webp
افقی
گاردراب افقی
afeqa
guaredrab afeqa
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/34780756.webp
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân