Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

سالیانه
کارناوال سالیانه
salaanh
kearenawal salaanh
hàng năm
lễ hội hàng năm

واقعی
دوستی واقعی
waq‘ea
dewseta waq‘ea
thật
tình bạn thật

شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز
shegufetaneguaz
kemet shegufetaneguaz
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
na‘eadelanh
teqsam kear na‘eadelanh
bất công
sự phân chia công việc bất công

مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ورشکسته
فرد ورشکسته
wershekeseth
ferd wershekeseth
phá sản
người phá sản

معتاد به الکل
مرد معتاد به الکل
m‘etad bh alekel
merd m‘etad bh alekel
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده
qabel meshahedh
kewh qabel meshahedh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
qacheaq mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

دندانهدار
کوه دندانهدار
dendanhdar
kewh dendanhdar
dốc
ngọn núi dốc

نابغه
لباس نابغهوار
nabeghh
lebas nabeghhwar
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
