Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
باقیمانده
غذای باقیمانده
baqamanedh
ghedaa baqamanedh
còn lại
thức ăn còn lại
ناخوشبخت
عشق ناخوشبخت
nakhewshebkhet
‘esheq nakhewshebkhet
không may
một tình yêu không may
اضافی
درآمد اضافی
adafa
deramed adafa
bổ sung
thu nhập bổ sung
دستیافتنی
داروی دستیافتنی
destaafetna
darewa destaafetna
có sẵn
thuốc có sẵn
بزرگ
مجسمهٔ آزادی بزرگ
bezregu
mejsemh azada bezregu
lớn
Bức tượng Tự do lớn
بد
سیلاب بد
bed
salab bed
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا
hemjensgura
dew merd hemjensgura
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
پرتحرک
واگن پرتحرک
peretherk
wagun peretherk
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ریز
جوانههای ریز
raz
jewanhhaa raz
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
مدرن
رسانه مدرن
medren
resanh medren
hiện đại
phương tiện hiện đại
زیرک
روباه زیرک
zarek
rewbah zarek
lanh lợi
một con cáo lanh lợi