Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

چاق
ماهی چاق
cheaq
maha cheaq
béo
con cá béo

پولدار
زن پولدار
peweldar
zen peweldar
giàu có
phụ nữ giàu có

حاضر
زنگ حاضر
hader
zengu hader
hiện diện
chuông báo hiện diện

مست
مرد مست
mest
merd mest
say xỉn
người đàn ông say xỉn

مرکزی
میدان مرکزی
merkeza
madan merkeza
trung tâm
quảng trường trung tâm

ساده
نوشیدنی ساده
sadh
newshadena sadh
đơn giản
thức uống đơn giản

کمسن و سال
دختر کمسن و سال
kemsen w sal
dekhetr kemsen w sal
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

سالیانه
افزایش سالیانه
salaanh
afezaash salaanh
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

مسخره
جفت مسخره
meskherh
jeft meskherh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
ghareqabel ‘ebewr
jadh ghareqabel ‘ebewr
không thể qua được
con đường không thể qua được

افقی
گاردراب افقی
afeqa
guaredrab afeqa
ngang
tủ quần áo ngang
