Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm

بیپایان
جادهی بیپایان
bapeaaan
jadha bapeaaan
vô tận
con đường vô tận

خاردار
کاکتوسهای خاردار
kharedar
keaketewshaa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai

دور
سفر دور
dewr
sefr dewr
xa
chuyến đi xa

جنسی
حرص جنسی
jensa
hers jensa
tình dục
lòng tham dục tình

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

پوچ
عینک پوچ
pewech
‘eanek pewech
phi lý
chiếc kính phi lý

دقیق
شستشوی ماشین دقیق
deqaq
shesteshewa mashan deqaq
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ریز
ساحل ماسهای ریز
raz
sahel mashaa raz
tinh tế
bãi cát tinh tế

گرد
توپ گرد
gured
tewp gured
tròn
quả bóng tròn

تازه
صدفهای تازه
tazh
sedfhaa tazh
tươi mới
hàu tươi
