Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

східний
східне портове місто
skhidnyy
skhidne portove misto
phía đông
thành phố cảng phía đông

чудовий
чудовий комета
chudovyy
chudovyy kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

рідкісний
рідкісний панда
ridkisnyy
ridkisnyy panda
hiếm
con panda hiếm

історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử

ідеальний
ідеальна вітражна роза
idealʹnyy
idealʹna vitrazhna roza
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

сонячний
сонячне небо
sonyachnyy
sonyachne nebo
nắng
bầu trời nắng

неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
độc thân
người đàn ông độc thân

однаковий
два однакові малюнки
odnakovyy
dva odnakovi malyunky
giống nhau
hai mẫu giống nhau

небезпечний
небезпечний крокодил
nebezpechnyy
nebezpechnyy krokodyl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

терміновий
термінова допомога
terminovyy
terminova dopomoha
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

онлайн
онлайн з‘єднання
onlayn
onlayn z‘yednannya
trực tuyến
kết nối trực tuyến
