Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ

сонячний
сонячне небо
sonyachnyy
sonyachne nebo
nắng
bầu trời nắng

страшенний
страшенна атмосфера
strashennyy
strashenna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

небезпечний
небезпечний крокодил
nebezpechnyy
nebezpechnyy krokodyl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

миленький
миленьке кошенятко
mylenʹkyy
mylenʹke koshenyatko
dễ thương
một con mèo dễ thương

м‘який
м‘яке ліжко
m‘yakyy
m‘yake lizhko
mềm
giường mềm

фантастичний
фантастичний перебування
fantastychnyy
fantastychnyy perebuvannya
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

перший
перші весняні квіти
pershyy
pershi vesnyani kvity
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
