Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

похмурий
похмуре небо
pokhmuryy
pokhmure nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ранній
раннє навчання
ranniy
rannye navchannya
sớm
việc học sớm

комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

круглий
круглий м‘яч
kruhlyy
kruhlyy m‘yach
tròn
quả bóng tròn

можливий
можлива протилежність
mozhlyvyy
mozhlyva protylezhnistʹ
có thể
trái ngược có thể

необхідний
необхідне зимове шинування
neobkhidnyy
neobkhidne zymove shynuvannya
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

жорстокий
жорстокий хлопчик
zhorstokyy
zhorstokyy khlopchyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

відомий
відома Ейфелева вежа
vidomyy
vidoma Eyfeleva vezha
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

легкий
легке перо
lehkyy
lehke pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

терміновий
термінова допомога
terminovyy
terminova dopomoha
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
