Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/78306447.webp
annuel
l‘augmentation annuelle
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/43649835.webp
illisible
un texte illisible
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/82537338.webp
amer
du chocolat amer
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/111345620.webp
sec
le linge sec
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/163958262.webp
disparu
un avion disparu
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/70910225.webp
proche
la lionne proche
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/125846626.webp
complet
un arc-en-ciel complet
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/126272023.webp
vespéral
un coucher de soleil vespéral
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existant
le terrain de jeux existant
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/123652629.webp
cruel
le garçon cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/134068526.webp
identique
deux motifs identiques
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomique
l‘explosion atomique
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân