Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

полн
полна кошничка
poln
polna košnička
đầy
giỏ hàng đầy

виолетов
виолетовиот цвет
violetov
violetoviot cvet
màu tím
bông hoa màu tím

забавен
забавното превлекување
zabaven
zabavnoto prevlekuvanje
hài hước
trang phục hài hước

евангелички
евангеличкиот свештеник
evangelički
evangeličkiot sveštenik
tin lành
linh mục tin lành

многу пијан
многу пијаниот човек
mnogu pijan
mnogu pijaniot čovek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

мокар
мократа облека
mokar
mokrata obleka
ướt
quần áo ướt

сроден
сродните знаци
sroden
srodnite znaci
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

чуден
чудната навика во исхраната
čuden
čudnata navika vo ishranata
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

вклучен
вклучените соломени цевки
vklučen
vklučenite solomeni cevki
bao gồm
ống hút bao gồm

срцево
срцевата супа
srcevo
srcevata supa
đậm đà
bát súp đậm đà

зимски
зимската пејзаж
zimski
zimskata pejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông
