Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
различен
различните бои
različen
različnite boi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
срамежлив
срамежливото девојче
sramežliv
sramežlivoto devojče
rụt rè
một cô gái rụt rè
убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
непријателски
непријателскиот човек
neprijatelski
neprijatelskiot čovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
приватен
приватната јахта
privaten
privatnata jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
отворен
отворената кутија
otvoren
otvorenata kutija
đã mở
hộp đã được mở
среќен
среќниот пар
sreḱen
sreḱniot par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
личен
личното поздравување
ličen
ličnoto pozdravuvanje
cá nhân
lời chào cá nhân
љубоморен
љубоморната жена
ljubomoren
ljubomornata žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông