Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/122184002.webp
архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/131822511.webp
убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/64904183.webp
вклучен
вклучените соломени цевки
vklučen
vklučenite solomeni cevki
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/132514682.webp
помошни
помошната дама
pomošni
pomošnata dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
преубав
преубава облека
preubav
preubava obleka
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
сиромашен
сиромашниот човек
siromašen
siromašniot čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/34780756.webp
неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/131857412.webp
возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/129678103.webp
во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/47013684.webp
неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/30244592.webp
сиромашен
сиромашни живеалишта
siromašen
siromašni živeališta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ист
две исти шари
ist
dve isti šari
giống nhau
hai mẫu giống nhau