Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

нов
новиот огномет
nov
noviot ognomet
mới
pháo hoa mới

глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

таен
тајната појадење
taen
tajnata pojadenje
lén lút
việc ăn vụng lén lút

страшен
страшна атмосфера
strašen
strašna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

неуспешен
неуспешното барање на стан
neuspešen
neuspešnoto baranje na stan
không thành công
việc tìm nhà không thành công

обичен
обичен свадбен букет
običen
običen svadben buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

специјален
специјалниот интерес
specijalen
specijalniot interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

седмичен
седмичното собирање на сметки
sedmičen
sedmičnoto sobiranje na smetki
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

прекрасен
прекрасниот водопад
prekrasen
prekrasniot vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

совршен
совршени заби
sovršen
sovršeni zabi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

помен
поменото девојче
pomen
pomenoto devojče
thông minh
cô gái thông minh
