Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

вклучен
вклучените соломени цевки
vklučen
vklučenite solomeni cevki
bao gồm
ống hút bao gồm

помошни
помошната дама
pomošni
pomošnata dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

преубав
преубава облека
preubav
preubava obleka
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

сиромашен
сиромашниот човек
siromašen
siromašniot čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo

неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân

возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành

во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

сиромашен
сиромашни живеалишта
siromašen
siromašni živeališta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
