Từ vựng
Học tính từ – Slovak

veľa
veľa kapitálu
nhiều
nhiều vốn

pripravený na štart
lietadlo pripravené na štart
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

pravdepodobný
pravdepodobná oblasť
có lẽ
khu vực có lẽ

hodinový
hodinová výmena stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

bezfarebný
bezfarebná kúpeľňa
không màu
phòng tắm không màu

horúci
horúca reakcia
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

používaný
používané predmety
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

kompletný
kompletná rodina
toàn bộ
toàn bộ gia đình

hlúpy
hlúpy plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

naivný
naivná odpoveď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
