Từ vựng
Học tính từ – Slovak

prázdny
prázdna obrazovka
trống trải
màn hình trống trải

správny
správny smer
chính xác
hướng chính xác

obyčajný
obyčajný svadobný kytica
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

mlčanlivý
mlčanlivé dievčatá
ít nói
những cô gái ít nói

neznámy
neznámy hacker
không biết
hacker không biết

nepotrebný
nepotrebný dáždnik
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

tajný
tajná informácia
bí mật
thông tin bí mật

hlboký
hlboký sneh
sâu
tuyết sâu

biely
biela krajina
trắng
phong cảnh trắng

mierne
mierne teploty
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

zamilovaný
zamilovaný pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu
