Từ vựng
Học tính từ – Belarus

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực

дасягнуты
дасягнутая ветроўная энергія
dasiahnuty
dasiahnutaja vietroŭnaja enierhija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

фінскі
фінская сталіца
finski
finskaja stalica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang

штотыдзенны
штотыдзенны вывоз смецця
štotydzienny
štotydzienny vyvoz smieccia
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

смутны
смутнае дзіця
smutny
smutnaje dzicia
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

заснежаны
заснежаныя дрэвы
zasniežany
zasniežanyja drevy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

стромкі
стромкая гара
stromki
stromkaja hara
dốc
ngọn núi dốc

зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

нагальны
нагальная дапамога
nahaĺny
nahaĺnaja dapamoha
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
