Từ vựng
Học tính từ – Belarus

аддалены
аддалены дом
addalieny
addalieny dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

электрычны
электрычная гарная дарога
eliektryčny
eliektryčnaja harnaja daroha
điện
tàu điện lên núi

цудоўны
цудоўны камета
cudoŭny
cudoŭny kamieta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

поўны
поўная вокзал
poŭny
poŭnaja vokzal
đầy
giỏ hàng đầy

несправядлівы
несправядлівы падзел працы
niespraviadlivy
niespraviadlivy padziel pracy
bất công
sự phân chia công việc bất công

мала
мала ежы
mala
mala ježy
ít
ít thức ăn

прыгожы
прыгожыя кветкі
pryhožy
pryhožyja kvietki
đẹp
hoa đẹp

незвычайны
незвычайныя грыбы
niezvyčajny
niezvyčajnyja hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường

салодкі
салодкая цукерка
salodki
salodkaja cukierka
ngọt
kẹo ngọt

падлы
падлая дзяўчынка
padly
padlaja dziaŭčynka
xấu xa
cô gái xấu xa

моцны
моцныя віхры шторму
mocny
mocnyja vichry štormu
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
