Từ vựng
Học tính từ – Belarus

рамантычны
рамантычная пара
ramantyčny
ramantyčnaja para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

поўны
поўная лысіна
poŭny
poŭnaja lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

карычневы
карычневая драўляная сцяна
karyčnievy
karyčnievaja draŭlianaja sciana
nâu
bức tường gỗ màu nâu

магчымы
магчымы пратылежны
mahčymy
mahčymy pratyliežny
có thể
trái ngược có thể

слабы
слабая хворая
slaby
slabaja chvoraja
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

даўрушчы
даўрушчая веверка
daŭruščy
daŭruščaja vievierka
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt

зачынены
зачыненыя вочы
začynieny
začynienyja vočy
đóng
mắt đóng

завершаны
незавершаны мост
zavieršany
niezavieršany most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

закаханы
закаханая пара
zakachany
zakachanaja para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
