Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/90700552.webp
Кір
Кір спорт аяқкөлігі
Kir
Kir sport ayaqköligi
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/133153087.webp
таза
таза киім
taza
taza kïim
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/172707199.webp
күшті
күшті арыстан
küşti
küşti arıstan
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ауыр
ауыр әйел
awır
awır äyel
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/122351873.webp
қанды
қанды дудақтар
qandı
qandı dwdaqtar
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/132633630.webp
қарлы
қарлы ағаштар
qarlı
qarlı ağaştar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/120161877.webp
ашық
ашық тыйым
aşıq
aşıq tıyım
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
Ойыншылық
Ойыншылық үйрену
Oyınşılıq
Oyınşılıq üyrenw
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ағылшын тілінде
ағылшын тіліндегі мектеп
ağılşın tilinde
ağılşın tilindegi mektep
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/104559982.webp
күнделікті
күнделікті жуғызу
kündelikti
kündelikti jwğızw
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/144942777.webp
әдеттен тыс
әдеттен тыс ауа райы
ädetten tıs
ädetten tıs awa rayı
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/73404335.webp
қате
қате бағыт
qate
qate bağıt
sai lầm
hướng đi sai lầm