Từ vựng
Học tính từ – Croatia

vertikalan
vertikalna stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ogroman
ogromni dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

nemoguć
nemoguć bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

čudno
čudna slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

online
online veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến

mrtav
mrtvi Djed Mraz
chết
ông già Noel chết

bijel
bijeli pejzaž
trắng
phong cảnh trắng

vodoravno
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

prijateljski
prijateljska ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

strm
strm brdo
dốc
ngọn núi dốc

prljavo
prljave tenisice
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
