Từ vựng
Học tính từ – Croatia
neobičan
neobično vrijeme
không thông thường
thời tiết không thông thường
teško
teška sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
zimski
zimska krajolika
mùa đông
phong cảnh mùa đông
negativan
negativna vijest
tiêu cực
tin tức tiêu cực
krivudavo
krivudava cesta
uốn éo
con đường uốn éo
popularan
popularni koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
domaći
domaći jagodasti koktel
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc
beskorisno
beskorisno automobilsko zrcalo
vô ích
gương ô tô vô ích
mekano
mekani krevet
mềm
giường mềm