Từ vựng
Học tính từ – Croatia

umorna
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ljubičast
ljubičasta cvijet
màu tím
bông hoa màu tím

jeziv
jeziva pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

točno
točan smjer
chính xác
hướng chính xác

nepažljiv
nepažljivo dijete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

kompletan
kompletna obitelj
toàn bộ
toàn bộ gia đình

neljubazan
neljubazni tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

siromašan
siromašne kućice
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

narančasta
narančaste marelice
cam
quả mơ màu cam

javan
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

postojeći
postojeće igralište
hiện có
sân chơi hiện có
