Từ vựng
Học tính từ – Croatia
stroga
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
moćan
moćni lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
nestašno
nestašno dijete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
više
više gomila
nhiều hơn
nhiều chồng sách
strašan
strašna prijetnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
tiho
tiha primjedba
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
indijski
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
kružni
kružna lopta
tròn
quả bóng tròn
nepoznat
nepoznati haker
không biết
hacker không biết
protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật