Từ vựng
Học tính từ – Croatia

žustar
žustara reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

umorna
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

pažljiv
pažljivo pranje automobila
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

mokar
mokra odjeća
ướt
quần áo ướt

ljubičast
ljubičasta cvijet
màu tím
bông hoa màu tím

ovisan
osobe ovisne o lijekovima
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

iznenađen
iznenađeni posjetitelj džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

bolestan
bolesna žena
ốm
phụ nữ ốm

treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
