Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
grijano
grijani bazen

phía trước
hàng ghế phía trước
prednji
prednji red

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
čvrst
čvrst redoslijed

cay
quả ớt cay
oštar
oštra paprika

độc đáo
cống nước độc đáo
jedinstveno
jedinstven akvadukt

hoàn hảo
răng hoàn hảo
savršen
savršeni zubi

hài hước
trang phục hài hước
smiješan
smiješna prerušavanja

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
javan
javni toaleti

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
tužan
tužno dijete

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
neljubazan
neljubazni tip

tối
đêm tối
tamno
tamna noć
