Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lijen
lijeni život

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
potpun
potpuna duga

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
sretan
sretan par

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
lud
luda žena

thành công
sinh viên thành công
uspješan
uspješni studenti

mặn
đậu phộng mặn
slan
slani kikiriki

dốc
ngọn núi dốc
strm
strm brdo

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
glup
glupo pričanje

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
dostupan
dostupna energija vjetra

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
smiješan
smiješne brade

tích cực
một thái độ tích cực
pozitivan
pozitivan stav
