Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

dài
tóc dài
dug
dugi kosa

nâu
bức tường gỗ màu nâu
smeđe
smeđa drvena zid

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
uspravan
uspravan šimpanza

cay
phết bánh mỳ cay
začinjeno
začinjeni namaz za kruh

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
godišnje
godišnje povećanje

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
rođen
tek rođena beba

đóng
mắt đóng
zatvoren
zatvorene oči

không thể qua được
con đường không thể qua được
neprohodan
neprohodna cesta

què
một người đàn ông què
šepav
šepavi muškarac

ngang
đường kẻ ngang
horizontalan
horizontalna linija

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
spreman
spremni trkači
