Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

gai
các cây xương rồng có gai
bodljikavo
bodljikave kaktuse

toàn bộ
toàn bộ gia đình
kompletan
kompletna obitelj

nâu
bức tường gỗ màu nâu
smeđe
smeđa drvena zid

tím
hoa oải hương màu tím
ljubičast
ljubičasta lavanda

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
prljavo
prljave tenisice

xanh
trái cây cây thông màu xanh
plav
plave kuglice za bor

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
javan
javni toaleti

khô
quần áo khô
suh
suho rublje

trống trải
màn hình trống trải
prazan
prazan ekran

hỏng
kính ô tô bị hỏng
pokvaren
pokvareno staklo automobila

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
odmorno
odmoran odmor
